(FDI Việt Nam) – Vùng đất Đông Trường Sơn (Gia Lai) ngày nay đã vươn mình trở thành “thủ phủ mía đường” của cả nước, đánh dấu một bước chuyển mình ấn tượng. Từ một khu vực với điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, nơi đây giờ đây đã trở thành vùng nguyên liệu mía rộng lớn nhất cả nước, với diện tích gần 32.000 ha. Thành quả này không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định cho hàng nghìn hộ dân, mà còn đặc biệt có ý nghĩa đối với đời sống của đồng bào dân tộc thiểu số tại địa phương.

Gia Lai hiện nay tự hào là một thủ phủ mía đường rộng lớn, với diện tích lên đến khoảng 45.000 ha, trải dài khắp các khu vực phía Đông và Đông Nam của tỉnh.
Vùng Đông Trường Sơn, bao gồm thị xã An Khê và các huyện Kbang, Đăk Pơ, Kông Chro, từng được biết đến là một vùng đất đầy khó khăn, với những cánh đồng khô cằn, chủ yếu được sử dụng để trồng các loại cây ngắn ngày như sắn, đậu phộng, ngô, mang lại hiệu quả kinh tế không cao.
Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khu vực này đã trải qua một sự chuyển mình mạnh mẽ, vươn lên trở thành thủ phủ mía đường lớn nhất cả nước, với diện tích gần 32.000 ha. Sự thay đổi này đã mang lại sinh kế ổn định cho hàng nghìn hộ dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số đang sinh sống tại đây.
Câu chuyện từ vùng đất khó thành thủ phủ mía đường
Sự chuyển mình của khu vực Đông Trường Sơn (Gia Lai), từ một vùng đất khó khăn trở thành “thủ phủ mía đường” của cả nước, gắn liền với vai trò then chốt của Nhà máy đường An Khê. Đơn vị này đã đảm nhận trách nhiệm bao tiêu toàn bộ sản phẩm mía trong vùng, tạo điều kiện thuận lợi cho người nông dân yên tâm sản xuất. Với năng suất bình quân đạt từ 75 đến 80 tấn/ha, vùng Đông Trường Sơn đã trở thành nguồn cung cấp nguyên liệu ổn định, mở ra cơ hội phát triển bền vững cho ngành mía đường Việt Nam.
Từ năm 2017, mô hình “cánh đồng mía lớn” đã được triển khai rộng rãi trên khắp khu vực, mang lại những lợi ích thiết thực cho người nông dân. Mô hình này đã tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân tiếp cận với cơ giới hóa trong sản xuất và áp dụng các kỹ thuật canh tác tiên tiến, giúp nâng cao năng suất và chất lượng cây mía.
Ban đầu, chỉ có khoảng 20 hộ dân tại làng Bờ (xã Kông Lơng Khơng, huyện Kbang) còn e dè khi tham gia vào mô hình “cánh đồng mía lớn”. Tuy nhiên, nhờ những hiệu quả tích cực mà mô hình này mang lại, số lượng hộ dân tham gia đã tăng lên đáng kể. Đến nay, hơn 80 hộ dân tại làng Bờ đã tham gia với tổng diện tích canh tác lên đến 150ha.

Anh Đinh Hyon, một trong những người nông dân tiên phong tham gia mô hình cánh đồng mía lớn, đã chia sẻ những trải nghiệm tích cực từ khi áp dụng mô hình này. Anh cho biết, gia đình anh đã nhận được sự hỗ trợ đáng kể về cơ giới hóa, từ khâu trồng trọt cho đến khâu thu hoạch, điều này đã giúp giảm thiểu chi phí sản xuất và đồng thời tăng cường năng suất cây trồng.
Chỉ với diện tích 3 hecta mía, gia đình anh Hyon đã có khả năng thu hoạch hơn 200 tấn mía, mang lại lợi nhuận khoảng 100 triệu đồng. Mức lợi nhuận này cao hơn đáng kể so với việc trồng lúa hoặc khoai mì, cho thấy hiệu quả kinh tế vượt trội của việc trồng mía.
Bên cạnh những hộ sản xuất quy mô nhỏ, vùng Đông Trường Sơn cũng đã chứng kiến sự xuất hiện của những “tỷ phú mía” như ông Lê Công Thi, người dân ở phường Tây Sơn, thị xã An Khê. Gia đình ông Thi sở hữu hơn 30 hecta mía và đồng thời đầu tư cho người dân địa phương canh tác trên diện tích 300 hecta.
Với mức giá thu mua mía hiện tại khoảng 1.300 đồng/kg, đã bao gồm chi phí thu hoạch và vận chuyển, sau khi trừ đi các chi phí liên quan, mỗi hecta mía mang lại lợi nhuận từ 30 đến 40 triệu đồng. Nhờ vậy, gia đình ông Thi đã thu về khoảng 3 tỷ đồng mỗi năm.
Ông Thi đã chia sẻ: “Thành công mà chúng tôi đạt được ngày hôm nay không chỉ là thành quả của riêng gia đình tôi, mà còn là kết quả của sự liên kết chặt chẽ giữa người nông dân và doanh nghiệp. Cùng với đó, các chính sách ưu đãi và giá thu mua mía ổn định từ Nhà máy đường An Khê cũng đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao đời sống kinh tế của người dân trong vùng.”
Cũng nhờ cây mía, bắt đầu từ năm 2002, ông Nguyễn Hữu Phúc, người dân ở làng Brò, xã An Trung, huyện Kông Chro, đã chuyển đổi 39 hecta đất trồng đậu và khoai mì, vốn có hiệu quả kinh tế thấp, thành một nguồn thu nhập ổn định hơn 1 tỷ đồng mỗi năm.
Để tăng cường năng suất cây trồng, ông Phúc đã đầu tư vào hệ thống tưới nhỏ giọt cho 15 hecta mía, giúp năng suất đạt hơn 120 tấn/hecta, vượt xa mức năng suất trung bình trong vùng.
Ông Phúc khẳng định rằng, cây mía là loại cây trồng dễ chăm sóc, chi phí đầu tư thấp, chỉ khoảng 60 triệu đồng/hecta, trong khi lại được nhà máy bao tiêu với mức giá ổn định. So với các loại cây trồng khác như cà phê hay hồ tiêu, mía là một lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn về mặt kinh tế.
Công nghệ là chìa khóa phát triển của thủ phủ mía đường
Sự phát triển vượt bậc của ngành mía đường tại vùng Đông Trường Sơn có mối liên hệ mật thiết với việc ứng dụng mạnh mẽ khoa học công nghệ vào sản xuất. Điển hình, Nhà máy đường An Khê đã đầu tư một khoản vốn đáng kể, lên đến hàng nghìn tỷ đồng, để trang bị 350 máy cày, hàng trăm thiết bị chuyên dụng cho việc chăm sóc cây mía, cùng với 8 máy thu hoạch liên hợp.
Những thiết bị hiện đại này đã góp phần tối ưu hóa từng khâu trong quy trình sản xuất, từ khâu làm đất, trồng trọt, chăm sóc cho đến khâu thu hoạch, tạo nên một chuỗi liên kết sản xuất khép kín và hiệu quả.
Theo ông Hoàng Hữu Phước, Phó Giám đốc Nhà máy đường An Khê, đơn vị đã triển khai đồng bộ 4 chương trình chiến lược, bao gồm cơ giới hóa, hóa học hóa, sinh học hóa và tối ưu hóa quản lý. Việc áp dụng cơ giới hóa giúp giảm thiểu sức lao động thủ công, tăng năng suất và hiệu quả công việc.
Hóa học hóa thông qua việc sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, đảm bảo dinh dưỡng và phòng trừ sâu bệnh cho cây mía. Sinh học hóa với việc áp dụng các biện pháp sinh học, sử dụng giống mía mới có năng suất và chất lượng cao, giúp cải thiện giống cây và tăng khả năng chống chịu. Tối ưu hóa quản lý thông qua việc áp dụng các hệ thống quản lý hiện đại, giúp quản lý và điều hành sản xuất một cách khoa học và hiệu quả.
Nhờ những nỗ lực không ngừng trong việc ứng dụng khoa học công nghệ, năng suất mía tại vùng Đông Trường Sơn đã có sự gia tăng đáng kể, từ mức 50 tấn/ha lên gần 80 tấn/ha.
Đặc biệt, tại những khu vực áp dụng các công nghệ tiên tiến, năng suất mía thậm chí còn vượt ngưỡng 100 tấn/ha, cho thấy tiềm năng to lớn của việc ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất nông nghiệp.

Chương trình cơ giới hóa được triển khai từ năm 2007 đã mang lại những hiệu quả thiết thực, giúp giảm đáng kể chi phí thu hoạch mía từ 50 đến 70 nghìn đồng trên mỗi tấn sản phẩm. Song song với đó, việc lựa chọn và áp dụng các giống mía mới, kết hợp với việc sử dụng phân bón đặc hiệu, đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao chất lượng mía nguyên liệu.
Không chỉ dừng lại ở đó, nhà máy đường An Khê còn tích cực ứng dụng công nghệ số hóa vào quá trình quản lý vùng nguyên liệu, nhằm tối ưu hóa hiệu quả của công tác quản lý.
Điển hình là huyện Kông Chro, một địa phương đã đạt được tỷ lệ cơ giới hóa ấn tượng, với trên 92% trong khâu làm đất và 85% trong khâu chăm sóc trên tổng diện tích mía hơn 10.000 ha. Đồng thời, gần 1.000 ha mía cũng đã được áp dụng mô hình tưới nước tiết kiệm, giúp tăng cường hiệu quả sản xuất.
Ông Trần Chút, một nông dân tại xã An Trung, huyện Kông Chro, người tiên phong áp dụng mô hình tưới nhỏ giọt cho hơn 30 ha mía của gia đình, chia sẻ rằng nhờ áp dụng công nghệ này, năng suất mía của gia đình ông luôn đạt trên 100 tấn mỗi ha.
Những tiến bộ này không chỉ giúp tăng năng suất mía mà còn giảm thiểu đáng kể công sức lao động, đồng thời nâng cao thu nhập của người nông dân từ 15-20 triệu đồng mỗi ha lên 40-50 triệu đồng mỗi ha.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành mía đường, Nhà máy đường An Khê đang đề xuất Ủy ban Nhân dân tỉnh Gia Lai cho phép nâng công suất ép từ 18.000 tấn mỗi ngày lên 25.000 tấn mỗi ngày.
Ngoài ra, mục tiêu xây dựng Nhà máy Ethanol từ mật rỉ và nâng công suất Nhà máy Điện sinh khối từ 95 MW lên 135 MW cũng đang được tích cực triển khai.
Những bước đi này không chỉ giúp giải quyết bài toán về lượng mía dư thừa mà còn giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch.
Từ một loại cây trồng từng được xem là bấp bênh, mía đã thực sự trở thành “cây vàng” của vùng đất Đông Trường Sơn.
Sự vào cuộc đồng bộ của chính quyền địa phương, doanh nghiệp và người nông dân đã giúp cây mía đứng vững, không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định mà còn mở ra một hướng đi mới trong việc sản xuất năng lượng sinh học từ các nguồn phế, phụ phẩm.
Nguồn: TTXVN