(FDI Việt Nam) – Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) đang đẩy mạnh ứng dụng tự động hóa tại nhiều đơn vị thành viên, nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao hiệu quả kinh tế và đảm bảo an toàn lao động.
Phân xưởng Tuyển than 2, trực thuộc Công ty Tuyển than Cửa Ông, được biết đến là một trong những đơn vị tiên phong trong việc áp dụng công nghệ tự động hóa vào quá trình sản xuất. Là phân xưởng sàng tuyển và chế biến than chủ lực của Công ty, đơn vị này đóng vai trò then chốt trong việc sàng tuyển, chế biến của Công ty cung cấp ra thị trường. Việc đẩy mạnh ứng dụng tự động hóa không chỉ giúp cải thiện năng suất, mà còn góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững của Công ty Tuyển than Cửa Ông.

Theo kế hoạch sản xuất năm 2025, Phân xưởng Tuyển than 2 đặt mục tiêu sàng tuyển hơn 5,6 triệu tấn than nguyên khai, trong đó sản lượng than sạch sau quá trình sàng tuyển dự kiến đạt trên 3,9 triệu tấn. Đây là một trong những nhiệm vụ quan trọng nhằm đáp ứng nhu cầu than cho thị trường trong nước cũng như phục vụ xuất khẩu.
Trong hai tháng đầu năm 2025, Phân xưởng đã vận hành ổn định và đạt sản lượng chế biến hơn 380.000 tấn than các loại. Con số này không chỉ phản ánh hiệu suất hoạt động hiệu quả của dây chuyền sản xuất mà còn cho thấy sự chủ động trong việc đảm bảo nguồn cung than, góp phần thực hiện đúng tiến độ kế hoạch sản xuất của năm.
Một trong những yếu tố quan trọng giúp Phân xưởng Tuyển than 2 đạt được những kết quả ấn tượng trong sản xuất chính là nhờ vào việc ứng dụng hệ thống điều khiển và tự động hóa hiện đại tại Nhà máy Tuyển than 2.
Trước đó, Công ty Tuyển than Cửa Ông đã đầu tư giai đoạn 1 của hệ thống điều khiển và tự động hóa, với quy mô lên đến 50 tuyến băng phục vụ tuyển rửa than các loại. Đây là bước đi chiến lược giúp cải thiện đáng kể hiệu suất vận hành, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao độ chính xác trong giám sát chất lượng than.

Nhằm tiếp tục nâng cấp hệ thống để đáp ứng nhu cầu sản xuất ngày càng cao, vào cuối tháng 7/2024, Công ty đã triển khai giai đoạn 2 của hệ thống điều khiển và tự động hóa Nhà máy Tuyển than 2. Hiện tại, hệ thống này đang trong giai đoạn chạy thử và chuẩn bị đưa vào vận hành chính thức.
Khi đi vào hoạt động, hệ thống không chỉ giúp giảm bớt số lượng nhân công trực tiếp trong dây chuyền sản xuất mà còn góp phần tối ưu hóa công tác quản lý, điều hành hoạt động tuyển rửa than. Điều này sẽ mang lại hiệu quả cao hơn trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm đầu ra, đồng thời đảm bảo sự ổn định trong hoạt động sản xuất kinh doanh của đơn vị.
Theo chia sẻ của ông Phạm Thanh Tùng, Quản đốc Phân xưởng Tuyển than 2, việc ứng dụng hệ thống điều khiển và tự động hóa tại phân xưởng đã tạo ra những thay đổi tích cực, cải thiện đáng kể năng suất lao động. Nhờ công nghệ hiện đại, áp lực công việc của công nhân được giảm bớt đáng kể, trong khi đó công tác điều hành sản xuất trở nên khoa học và thuận lợi hơn.
Việc tự động hóa quy trình giúp giảm đầu mối công việc, hạn chế sai sót, đồng thời nâng cao độ chính xác trong việc giám sát chất lượng than, đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn trước khi cung ứng ra thị trường.
Không chỉ riêng Công ty Tuyển than Cửa Ông, nhiều đơn vị thành viên khác của Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) cũng đang tích cực áp dụng công nghệ tự động hóa trong khai thác và chế biến than. Điển hình là các mỏ Mạo Khê, Nam Mẫu, Vàng Danh, Khe Chàm II-IV…, nơi đã triển khai thành công các giải pháp cơ giới hóa và hiện đại hóa quy trình khai thác than hầm lò. T
heo số liệu thống kê, trong cùng một điều kiện sản xuất, nếu sử dụng phương pháp khoan nổ mìn truyền thống, mỗi phân xưởng cần trung bình 120-180 lao động để đạt sản lượng từ 120.000 đến 180.000 tấn/năm. Trong khi đó, với hệ thống lò cơ giới hóa, số lượng lao động được cắt giảm còn khoảng 90 người/phân xưởng, nhưng sản lượng lại tăng lên từ 230.000 đến 400.000 tấn/năm. Nhờ vậy, năng suất lao động tăng từ 1,5 đến 2,5 lần, đồng thời số lượng công nhân làm việc trực tiếp tại lò chợ giảm xuống từ 1,5 đến 2 lần so với trước đây.

Đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sàng tuyển và chế biến than, TKV cũng đang đẩy mạnh tự động hóa tối đa ở những khâu quan trọng như giám sát thông số công nghệ chính, điều khiển chế độ làm việc của các thiết bị cơ điện trong dây chuyền sản xuất. Việc ứng dụng công nghệ tiên tiến giúp nâng cao hiệu quả vận hành, giảm thiểu rủi ro trong sản xuất và đảm bảo tính ổn định, chính xác trong từng công đoạn.
Bên cạnh những bước tiến trong tự động hóa, TKV còn đặc biệt chú trọng đến quá trình chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ 4.0 trong hoạt động sản xuất và quản lý doanh nghiệp. Trong thời gian qua, tập đoàn đã chỉ đạo các đơn vị thành viên tập trung triển khai chiến lược “3 hóa” (cơ giới hóa, tự động hóa, tin học hóa) trên tất cả các lĩnh vực sản xuất, kinh doanh và quản lý.
Điều này không chỉ giúp cải thiện điều kiện làm việc cho người lao động, mà còn góp phần nâng cao năng suất lao động, đảm bảo an toàn trong khai thác, tiết kiệm tài nguyên và bảo vệ môi trường.
Đặc biệt, TKV đã triển khai nhiều dự án nghiên cứu, xây dựng các đề tài khoa học và đề xuất các giải pháp nâng cao mức độ cơ giới hóa, hiện đại hóa công nghệ trong ngành than. Các nghiên cứu này tập trung vào 5 lĩnh vực trọng yếu, bao gồm: khai thác hầm lò, khai thác lộ thiên, tuyển than, quản lý an toàn mỏ và bảo vệ môi trường.
Việc triển khai đồng bộ các giải pháp này giúp nâng cao hiệu quả khai thác, tối ưu hóa quá trình sản xuất và tạo ra những bước tiến mới trong ngành công nghiệp than.
Trong thời gian tới, TKV sẽ tiếp tục đẩy mạnh chiến lược “3 hóa”, trong đó đặc biệt tập trung vào việc mở rộng phạm vi ứng dụng công nghệ tự động hóa trong khai thác, tuyển rửa và chế biến than. Những giải pháp công nghệ tiên tiến nhất sẽ được nghiên cứu và áp dụng rộng rãi tại tất cả các đơn vị thành viên, hướng tới mục tiêu tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh, nâng cao năng suất lao động, giảm thiểu tác động đến môi trường và đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp than Việt Nam trong kỷ nguyên số.
Nguồn: Báo chính phủ